3001 |
Mr.
Nguyễn Quang Côi
Nguyen Quang Coi
nguyen quang coi
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1979 12th Sep. 1979 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3315-23/VMTC | | 23/05/2023 23rd May. 202316847748002 | 23/05/2028 23rd May. 2028 | | | |
3002 |
Mr.
Nguyễn Quang Côi
Nguyen Quang Coi
nguyen quang coi
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1979 12th Sep. 1979 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3199-23/VMTC | | 18/05/2023 18th May. 202316843428002 | 18/05/2028 18th May. 2028 | | | |
3003 |
Mr.
Bùi Thành Công
Bui Thanh Cong
bui thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 27/03/2001 27th Mar. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1682-24/VMTC | | 14/06/2024 14th Jun. 202417182980002 | 14/06/2029 14th Jun. 2029 | | | |
3004 |
Mr.
Bùi Thành Công
Bui Thanh Cong
bui thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1985 19th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1035-22/VMTC | | 11/02/2022 11th Feb. 202216445124002 | 11/02/2027 11th Feb. 2027 | | | |
3005 |
Mr.
Bùi Đình Công
Bui Dinh Cong
bui dinh cong
Việt Nam
viet nam
| 16/01/1990 16th Jan. 1990 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0419-24/VMTC | | 29/02/2024 29th Feb. 202417091396002 | 01/03/2029 1st Mar. 2029 | | | |
3006 |
Mr.
Bùi Đình Công
Bui Dinh Cong
bui dinh cong
Việt Nam
viet nam
| 16/01/1990 16th Jan. 1990 | | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0215R-24/VMTC | | 25/01/2024 25th Jan. 202417061156002 | 25/01/2029 25th Jan. 2029 | | | |
3007 |
Mr.
Bùi Đình Công
Bui Dinh Cong
bui dinh cong
Việt Nam
viet nam
| 16/01/1990 16th Jan. 1990 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0062-20/SH-VMTC | | 04/06/2020 4th Jun. 202015912036002 | 04/06/2020 4th Jun. 2020 | | | |
3008 |
Mr.
Bùi Đình Công
Bui Dinh Cong
bui dinh cong
Việt Nam
viet nam
| 16/01/1990 16th Jan. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 4573R-19/VMTC | | 15/05/2019 15th May. 201915578532002 | 15/05/2024 15th May. 2024 | | | |
3009 |
Mr.
Bùi Đình Công
Bui Dinh Cong
bui dinh cong
Việt Nam
viet nam
| 16/01/1990 16th Jan. 1990 | | | #N/A | | | 0112-17/TK-VMTC | | 04/11/2017 4th Nov. 201715097284000 | 04/11/2022 4th Nov. 2022 | | | |
3010 |
Mr.
Bùi Đặng Công
Bui Dang Cong
bui dang cong
Việt Nam
viet nam
| 13/12/1984 13th Dec. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 3896R-22/VMTC | | 19/04/2022 19th Apr. 202216503012002 | 19/04/2027 19th Apr. 2027 | | | |
3011 |
Mr.
Cao Sỹ Công
Cao Sy Cong
cao sy cong
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1976 14th Oct. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9114-21/VMTC | | 04/08/2021 4th Aug. 202116280100002 | 04/08/2026 4th Aug. 2026 | | | |
3012 |
Mr.
Cao Sỹ Công
Cao Sy Cong
cao sy cong
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1976 14th Oct. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6484-19/VMTC | | 29/06/2019 29th Jun. 201915617412002 | 29/06/2024 29th Jun. 2024 | | | |
3013 |
Mr.
Cao Văn Công
Cao Van Cong
cao van cong
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1988 27th Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8777-22/VMTC | | 14/12/2022 14th Dec. 202216709508002 | 14/12/2027 14th Dec. 2027 | | | |
3014 |
Mr.
Cao Văn Công
Cao Van Cong
cao van cong
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1988 27th Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8766-22/VMTC | | 14/12/2022 14th Dec. 202216709508002 | 14/12/2027 14th Dec. 2027 | | | |
3015 |
Mr.
Doãn Văn Công
Doan Van Cong
doan van cong
Việt Nam
viet nam
| 04/05/1983 4th May. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 0033R-22/VMTC | | 04/01/2022 4th Jan. 202216412292002 | 04/01/2027 4th Jan. 2027 | | | |
3016 |
Mr.
Dương Văn Công
Duong Van Cong
duong van cong
Việt Nam
viet nam
| 02/01/1984 2nd Jan. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4303-21/VMTC | | 15/04/2021 15th Apr. 202116184196002 | 15/04/2026 15th Apr. 2026 | | | |
3017 |
Mr.
Dương Văn Công
Duong Van Cong
duong van cong
Việt Nam
viet nam
| 02/01/1984 2nd Jan. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4153-21/VMTC | | 10/04/2021 10th Apr. 202116179876002 | 10/04/2026 10th Apr. 2026 | | | |
3018 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0016-24/CBHS-VMTC | | 19/09/2024 19th Sep. 202417266788002 | 19/09/2029 19th Sep. 2029 | | | |
3019 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2806R-23/VMTC | | 26/04/2023 26th Apr. 202316824420002 | 26/04/2028 26th Apr. 2028 | | | |
3020 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 2803R-23/VMTC | | 26/04/2023 26th Apr. 202316824420002 | 26/04/2028 26th Apr. 2028 | | | |
3021 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2800R-23/VMTC | | 26/04/2023 26th Apr. 202316824420002 | 26/04/2028 26th Apr. 2028 | | | |
3022 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2796R-23/VMTC | | 26/04/2023 26th Apr. 202316824420002 | 26/04/2028 26th Apr. 2028 | | | |
3023 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2860R-22/VMTC | | 18/03/2022 18th Mar. 202216475364002 | 18/03/2027 18th Mar. 2027 | | | |
3024 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0027R-21/SH-VMTC | | 16/02/2021 16th Feb. 202116134084002 | 16/02/2026 16th Feb. 2026 | | | |
3025 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 0414R-19/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
3026 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 23/10/1996 23rd Oct. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0293-19/VMTC | | 12/01/2019 12th Jan. 201915472260002 | 12/01/2024 12th Jan. 2024 | | | |
3027 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 23/10/1996 23rd Oct. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0307-19/VMTC | | 14/01/2019 14th Jan. 201915473988002 | 14/01/2024 14th Jan. 2024 | | | |
3028 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6830-18/VMTC | | 10/11/2018 10th Nov. 201815417828002 | 10/11/2023 10th Nov. 2023 | | | |
3029 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6742-18/VMTC | | 06/11/2018 6th Nov. 201815414372002 | 06/11/2023 6th Nov. 2023 | | | |
3030 |
Mr.
Hoàng Văn Công
Hoang Van Cong
hoang van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1983 25th May. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6100R-17/VMTC | | 11/11/2017 11th Nov. 201715103332000 | 11/11/2022 11th Nov. 2022 | | | |
3031 |
Mr.
Hoàng Đình Công
Hoang Dinh Cong
hoang dinh cong
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1990 5th May. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11429-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
3032 |
Mr.
Hà Mạnh Công
Ha Manh Cong
ha manh cong
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1995 19th May. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15601-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
3033 |
Mr.
Hà Xuân Công
Ha Xuan Cong
ha xuan cong
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1988 4th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6571-22/VMTC | | 26/07/2022 26th Jul. 202216587684002 | 26/07/2027 26th Jul. 2027 | | | |
3034 |
Mr.
Hà Xuân Công
Ha Xuan Cong
ha xuan cong
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1988 4th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6553-22/VMTC | | 26/07/2022 26th Jul. 202216587684002 | 26/07/2027 26th Jul. 2027 | | | |
3035 |
Mr.
Hà Xuân Công
Ha Xuan Cong
ha xuan cong
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1988 4th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6480-22/VMTC | | 20/07/2022 20th Jul. 202216582500002 | 20/07/2027 20th Jul. 2027 | | | |
3036 |
Mr.
Hà Xuân Công
Ha Xuan Cong
ha xuan cong
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1988 4th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6452-22/VMTC | | 20/07/2022 20th Jul. 202216582500002 | 20/07/2027 20th Jul. 2027 | | | |
3037 |
Mr.
Lê Huy Công
Le Huy Cong
le huy cong
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1990 30th Apr. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 8885-20/VMTC | | 03/10/2020 3rd Oct. 202016016580002 | 03/10/2025 3rd Oct. 2025 | | | |
3038 |
Mr.
Lê Huy Công
Le Huy Cong
le huy cong
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1990 30th Apr. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8846R-20/VMTC | | 02/10/2020 2nd Oct. 202016015716002 | 02/10/2025 2nd Oct. 2025 | | | |
3039 |
Mr.
Lê Huy Công
Le Huy Cong
le huy cong
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1990 30th Apr. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8743R-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
3040 |
Mr.
Lê Quang Công
Le Quang Cong
le quang cong
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1978 9th Oct. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 13015-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
3041 |
Mr.
Lê Văn Công
Le Van Cong
le van cong
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1987 23rd Mar. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1668-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
3042 |
Mr.
Lê Văn Công
Le Van Cong
le van cong
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1987 23rd Mar. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1547-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
3043 |
Mr.
Mai Thế Công
Mai The Cong
mai the cong
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1981 23rd Jan. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 9800R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
3044 |
Mr.
Mai Thế Công
Mai The Cong
mai the cong
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1981 23rd Jan. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0887R-19/VMTC | | 12/02/2019 12th Feb. 201915499044002 | 12/02/2024 12th Feb. 2024 | | | |
3045 |
Mr.
Mai Thế Công
Mai The Cong
mai the cong
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1981 23rd Jan. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4163R-17/VMTC | | 29/07/2017 29th Jul. 201715012612000 | 29/07/2022 29th Jul. 2022 | | | |
3046 |
Mr.
Mai Văn Công
Mai Van Cong
mai van cong
Việt Nam
viet nam
| 09/02/1986 9th Feb. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11908-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
3047 |
Mr.
Nguyễn Huy Công
Nguyen Huy Cong
nguyen huy cong
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1983 1st Sep. 1983 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6837R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
3048 |
Mr.
Nguyễn Huy Công
Nguyen Huy Cong
nguyen huy cong
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1983 1st Sep. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7122R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
3049 |
Mr.
Nguyễn Huy Công
Nguyen Huy Cong
nguyen huy cong
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1983 1st Sep. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7023R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
3050 |
Mr.
Nguyễn Huy Công
Nguyen Huy Cong
nguyen huy cong
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1983 1st Sep. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7221R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |