2701 |
Mr.
Phan văn Hiệp
phan van hiep
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1990 2nd Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4732-19/VMTC | | 17/05/2019 17th May. 201915580260002 | 17/05/2024 17th May. 2024 | | | |
2702 |
Mr.
Phạm Bá Hiệp
pham ba hiep
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1985 26th Dec. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1289R-17/VMTC | | 10/03/2017 10th Mar. 201714890788000 | 10/03/2022 10th Mar. 2022 | | | |
2703 |
Mr.
Phạm Quang Hiệp
pham quang hiep
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1988 18th Jan. 1988 |  | | | | | 6816-18/VMTC | | 10/11/2018 10th Nov. 201815417828002 | 10/11/2023 10th Nov. 2023 | | | |
2704 |
Mr.
Phạm Xuân Hiệp
pham xuan hiep
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1993 16th Sep. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 0673-18/VMTC | | 01/02/2018 1st Feb. 201815174180000 | 01/02/2023 1st Feb. 2023 | | | |
2705 |
Mr.
Phạm Xuân Hiệp
pham xuan hiep
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1993 16th Sep. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0876-18/VMTC | | 14/02/2018 14th Feb. 201815185412000 | 14/02/2023 14th Feb. 2023 | | | |
2706 |
Mr.
Phạm Đình Hiệp
pham dinh hiep
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1988 20th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0585-17/VMTC | | 09/02/2017 9th Feb. 201714865732000 | 09/02/2022 9th Feb. 2022 | | | |
2707 |
Mr.
Phạm Đình Hiệp
pham dinh hiep
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1988 20th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0603-17/VMTC | | 09/02/2017 9th Feb. 201714865732000 | 09/02/2022 9th Feb. 2022 | | | |
2708 |
Mr.
Trần Danh Hiệp
tran danh hiep
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1988 2nd Oct. 1988 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0012-19/TK-VMTC | | 20/01/2019 20th Jan. 201915479172002 | 20/01/2024 20th Jan. 2024 | | | |
2709 |
Mr.
Trần Hoàng Hiệp
tran hoang hiep
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1987 14th Jan. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0363R-19/VMTC | | 07/01/2020 7th Jan. 202015783300002 | 07/01/2025 7th Jan. 2025 | | | |
2710 |
Mr.
Trần Quang Hiệp
tran quang hiep
Việt Nam
viet nam
| 01/11/1982 1st Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2981-18/VMTC | | 22/05/2018 22nd May. 201815269220000 | 22/05/2023 22nd May. 2023 | | | |
2711 |
Mr.
Trần Văn Hiệp
tran van hiep
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1991 11th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4657-20/VMTC | | 16/06/2020 16th Jun. 202015922404002 | 16/06/2025 16th Jun. 2025 | | | |
2712 |
Mr.
Trần văn Hiệp
tran van hiep
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1991 11th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4373-20/VMTC | | 05/06/2020 5th Jun. 202015912900002 | 05/06/2025 5th Jun. 2025 | | | |
2713 |
Mr.
Trần ĐỨc Hiệp
tran duc hiep
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1990 15th Jul. 1990 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0050-19/TK-VMTC | | 09/04/2019 9th Apr. 201915547428002 | 09/04/2024 9th Apr. 2024 | | | |
2714 |
Mr.
Trần Đức Hiệp
tran duc hiep
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1990 15th Jul. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0681-18/VMTC | | 02/02/2018 2nd Feb. 201815175044000 | 02/02/2023 2nd Feb. 2023 | | | |
2715 |
Mr.
Tạ Hữu Hiệp
ta huu hiep
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1991 22nd Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6870R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2716 |
Mr.
Vũ Ngọc Hiệp
vu ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1982 8th Oct. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1627R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
2717 |
Mr.
Vũ Ngọc Hiệp
vu ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1982 8th Oct. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1646R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
2718 |
Mr.
Vũ Ngọc Hiệp
vu ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1982 8th Oct. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1627R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
2719 |
Mr.
Vũ Ngọc Hiệp
vu ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1982 8th Oct. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1646R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
2720 |
Mr.
Vũ Ngọc Hiệp
vu ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1988 1st Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1098R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
2721 |
Mr.
Vũ Ngọc Hiệp
vu ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 06/03/1982 6th Mar. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5697-17/VMTC | | 20/10/2017 20th Oct. 201715084324000 | 20/10/2022 20th Oct. 2022 | | | |
2722 |
Mr.
Vũ Đức Hiệp
vu duc hiep
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1983 10th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6475-17/VMTC | | 28/11/2017 28th Nov. 201715118020000 | 28/11/2022 28th Nov. 2022 | | | |
2723 |
Mr.
Đinh Tuấn Hiệp
dinh tuan hiep
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1992 3rd Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6607-17/VMTC | | 05/12/2017 5th Dec. 201715124068000 | 05/12/2022 5th Dec. 2022 | | | |
2724 |
Mr.
Đoàn Hồng Hiệp
doan hong hiep
Việt Nam
viet nam
| 06/08/1983 6th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2818-18/VMTC | | 15/05/2018 15th May. 201815263172000 | 15/05/2023 15th May. 2023 | | | |
2725 |
Mr.
Đoàn Hồng Hiệp
doan hong hiep
Việt Nam
viet nam
| 06/08/1983 6th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3024-18/VMTC | | 25/05/2018 25th May. 201815271812000 | 25/05/2023 25th May. 2023 | | | |
2726 |
Mr.
Đặng Bá Hiệp
dang ba hiep
Việt Nam
viet nam
| 29/01/1975 29th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 4150R-19/VMTC | | 25/05/2020 25th May. 202015903396002 | 25/05/2025 25th May. 2025 | | | |
2727 |
Mr.
Đặng Bá Hiệp
dang ba hiep
Việt Nam
viet nam
| 29/01/1975 29th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3605R-20/VMTC | | 11/05/2020 11th May. 202015891300002 | 11/05/2025 11th May. 2025 | | | |
2728 |
Mr.
Đặng Bá Hiệp
dang ba hiep
Việt Nam
viet nam
| 29/01/1975 29th Jan. 1975 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0087-17/TK-VMTC | | 20/10/2017 20th Oct. 201715084324000 | 20/10/2022 20th Oct. 2022 | | | |
2729 |
Mr.
Đặng Bá Hiệp
dang ba hiep
Việt Nam
viet nam
| 29/01/1975 29th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3957R-17/VMTC | | 16/07/2017 16th Jul. 201715001380000 | 16/07/2022 16th Jul. 2022 | | | |
2730 |
Mr.
Bùi Xuân Hiệu
bui xuan hieu
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1995 25th Dec. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6583R-17/VMTC | | 05/12/2017 5th Dec. 201715124068000 | 05/12/2022 5th Dec. 2022 | | | |
2731 |
Mr.
Lâm Văn Hiệu
lam van hieu
Việt Nam
viet nam
| 01/03/1990 1st Mar. 1990 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0063-17/TK-VMTC | | 01/08/2017 1st Aug. 201715015204000 | 01/08/2022 1st Aug. 2022 | | | |
2732 |
Mr.
Lưu Văn Hiệu
luu van hieu
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1987 9th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6946R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2733 |
Mr.
Lưu Văn Hiệu
luu van hieu
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1987 9th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4804R-17/VMTC | | 01/09/2017 1st Sep. 201715041988000 | 01/09/2022 1st Sep. 2022 | | | |
2734 |
Mr.
Lưu Văn Hiệu
luu van hieu
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1987 9th Sep. 1987 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0032-17/VMTC | | 26/05/2017 26th May. 201714957316000 | 26/05/2022 26th May. 2022 | | | |
2735 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Hiệu
nguyen hoang hieu
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1984 13th Apr. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1580R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
2736 |
Mr.
Nguyễn Sỹ Hiệu
nguyen sy hieu
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1993 7th Oct. 1993 |  | | | | | 4963-18/VMTC | | 29/08/2018 29th Aug. 201815354756002 | 29/08/2023 29th Aug. 2023 | | | |
2737 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 19/01/1988 19th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0037R-18/VMTC | | 05/01/2018 5th Jan. 201815150852000 | 05/01/2023 5th Jan. 2023 | | | |
2738 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/11/1985 5th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0750-17/VMTC | | 14/02/2017 14th Feb. 201714870052000 | 14/02/2022 14th Feb. 2022 | | | |
2739 |
Mr.
Nguyễn Đức Hiệu
nguyen duc hieu
Việt Nam
viet nam
| 02/01/1979 2nd Jan. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1368-17/VMTC | | 17/03/2017 17th Mar. 201714896836000 | 17/03/2022 17th Mar. 2022 | | | |
2740 |
Mr.
Phan ĐÌnh Hiệu
phan dinh hieu
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1986 10th Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3570R-20/VMTC | | 07/05/2020 7th May. 202015887844002 | 07/05/2025 7th May. 2025 | | | |
2741 |
Mr.
Phan Đình Hiệu
phan dinh hieu
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1986 10th Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 3772R-19/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
2742 |
Mr.
Phạm Văn Hiệu
pham van hieu
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1990 15th Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0825-17/VMTC | | 17/02/2017 17th Feb. 201714872644000 | 17/02/2022 17th Feb. 2022 | | | |
2743 |
Mr.
Trần Minh Hiệu
tran minh hieu
Việt Nam
viet nam
| 30/01/1995 30th Jan. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3421-18/VMTC | | 12/06/2018 12th Jun. 201815287364000 | 12/06/2023 12th Jun. 2023 | | | |
2744 |
Mr.
Trần Văn Hiệu
tran van hieu
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1988 20th Aug. 1988 |  | | | | | 4462R-18/VMTC | | 09/08/2018 9th Aug. 201815337476000 | 09/08/2023 9th Aug. 2023 | | | |
2745 |
Mr.
Vũ Hữu Hiệu
vu huu hieu
Việt Nam
viet nam
| 29/10/1991 29th Oct. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1136R-17/VMTC | | 04/03/2017 4th Mar. 201714885604000 | 04/03/2022 4th Mar. 2022 | | | |
2746 |
Mr.
Vũ Văn Hiệu
vu van hieu
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1986 1st Jan. 1986 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0011-20/TK-VMTC | | 10/01/2020 10th Jan. 202015785892002 | 10/01/2025 10th Jan. 2025 | | | |
2747 |
Mr.
Vũ Văn Hiệu
vu van hieu
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1986 1st Jan. 1986 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0002-20/TK-VMTC | | 10/01/2020 10th Jan. 202015785892002 | 10/01/2025 10th Jan. 2025 | | | |
2748 |
Mr.
Hoàng Quốc Hoa
hoang quoc hoa
Việt Nam
viet nam
| 01/02/1971 1st Feb. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0122-19/VMTC | | 09/01/2019 9th Jan. 201915469668002 | 09/01/2024 9th Jan. 2024 | | | |
2749 |
Mr.
Nguyễn Hiệp Hoa
nguyen hiep hoa
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1993 18th Feb. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7181-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2750 |
Mr.
Nguyễn Hiệp Hoa
nguyen hiep hoa
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1993 18th Feb. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6900-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |