| 301 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1628R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
| 302 |
Mr.
Hà Khánh Anh
Ha Khanh Anh
ha khanh anh
Việt Nam
viet nam
| 03/05/1992 3rd May. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6345R-18/VMTC | | 29/10/2018 29th Oct. 201815407460002 | 29/10/2023 29th Oct. 2023 | | | |
| 303 |
Mr.
Hà Thúc Anh
Ha Thuc Anh
ha thuc anh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1994 20th Oct. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3419-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
| 304 |
Mr.
Hà Thế Anh
Ha The Anh
ha the anh
Việt Nam
viet nam
| 20/01/1978 20th Jan. 1978 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 1479R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
| 305 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/01/1989 16th Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4724-22/VMTC | | 16/05/2022 16th May. 202216526340002 | 16/05/2027 16th May. 2027 | | | |
| 306 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/01/1989 16th Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4673-22/VMTC | | 13/05/2022 13th May. 202216523748002 | 13/05/2027 13th May. 2027 | | | |
| 307 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1990 14th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5995R-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
| 308 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1990 14th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5974R-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
| 309 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1990 14th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4203-17/VMTC | | 31/07/2017 31st Jul. 201715014340000 | 31/07/2022 31st Jul. 2022 | | | |
| 310 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1990 14th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4045-17/VMTC | | 21/07/2017 21st Jul. 201715005700000 | 21/07/2022 21st Jul. 2022 | | | |
| 311 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1992 1st Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2708-17/VMTC | | 23/05/2017 23rd May. 201714954724000 | 23/05/2022 23rd May. 2022 | | | |
| 312 |
Mr.
Hà Đăng Anh
Ha Dang Anh
ha dang anh
Việt Nam
viet nam
| 27/05/1971 27th May. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5667-22/VMTC | | 10/06/2022 10th Jun. 202216547940002 | 10/06/2027 10th Jun. 2027 | | | |
| 313 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 12352R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
| 314 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0106-19
/TK-VMTC | | 08/12/2019 8th Dec. 201915757380002 | 31/12/2024 31st Dec. 2024 | | | |
| 315 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8685R-19/VMTC | | 18/12/2019 18th Dec. 201915766020002 | 18/12/2024 18th Dec. 2024 | | | |
| 316 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0106-19/TK-VMTC | | 31/12/2019 31st Dec. 201915777252002 | 31/12/2024 31st Dec. 2024 | | | |
| 317 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7861-18/VMTC | | 20/12/2018 20th Dec. 201815452388002 | 20/12/2023 20th Dec. 2023 | | | |
| 318 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7960-18/VMTC | | 26/12/2018 26th Dec. 201815457572002 | 26/12/2023 26th Dec. 2023 | | | |
| 319 |
Mr.
Ly Hoang Anh
Ly Hoang Anh
ly hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/08/1984 24th Aug. 1984 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0137R-19/SH-VMTC | | 10/08/2019 10th Aug. 201915653700002 | 10/08/2024 10th Aug. 2024 | | | |
| 320 |
Mr.
Lâm Trường Anh
Lam Truong Anh
lam truong anh
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1991 24th Dec. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2814-18/VMTC | | 15/05/2018 15th May. 201815263172000 | 15/05/2023 15th May. 2023 | | | |
| 321 |
Mr.
Lâm Trường Anh
Lam Truong Anh
lam truong anh
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1991 24th Dec. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2537-18/VMTC | | 05/05/2018 5th May. 201815254532000 | 05/05/2023 5th May. 2023 | | | |
| 322 |
Mr.
Lã Thế Anh
La The Anh
la the anh
Việt Nam
viet nam
| 24/10/1984 24th Oct. 1984 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0077-25/TK-VMTC | | 03/10/2025 3rd Oct. 202517594244002 | 03/10/2030 3rd Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 323 |
Mr.
Lã Thế Anh
La The Anh
la the anh
Việt Nam
viet nam
| 24/10/1984 24th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2811-25/VMTC | | 27/09/2025 27th Sep. 202517589060002 | 27/09/2030 27th Sep. 2030 | | | Cấp mới |
| 324 |
Mr.
Lê Duy Anh
Le Duy Anh
le duy anh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1988 26th Dec. 1988 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 5501-23/VMTC | | 06/11/2023 6th Nov. 202316992036002 | 06/11/2028 6th Nov. 2028 | | | |
| 325 |
Mr.
Lê Duy Anh
Le Duy Anh
le duy anh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1988 26th Dec. 1988 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5465-23/VMTC | | 01/11/2023 1st Nov. 202316987716002 | 01/11/2028 1st Nov. 2028 | | | |
| 326 |
Mr.
Lê Hoàng Anh
Le Hoang Anh
le hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1988 9th Sep. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6542-17/VMTC | | 01/12/2017 1st Dec. 201715120612000 | 01/12/2022 1st Dec. 2022 | | | |
| 327 |
Mr.
Lê Hoàng Anh
Le Hoang Anh
le hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1988 9th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 15592-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
| 328 |
Mr.
Lê Hoàng Anh
Le Hoang Anh
le hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1988 9th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6129-22/VMTC | | 04/07/2022 4th Jul. 202216568676002 | 04/07/2027 4th Jul. 2027 | | | |
| 329 |
Mr.
Lê Hoàng Anh
Le Hoang Anh
le hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1988 9th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6119-22/VMTC | | 04/07/2022 4th Jul. 202216568676002 | 04/07/2027 4th Jul. 2027 | | | |
| 330 |
Mr.
Lê Ngọc Anh
Le Ngoc Anh
le ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 09/12/1990 9th Dec. 1990 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 1636R-23/VMTC | | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
| 331 |
Mr.
Lê Ngọc Anh
Le Ngoc Anh
le ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 09/12/1990 9th Dec. 1990 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0019-22/TK-VTMC | | 16/03/2022 16th Mar. 202216473636002 | 16/03/2027 16th Mar. 2027 | | | |
| 332 |
Mr.
Lê Quang Anh
Le Quang Anh
le quang anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1987 10th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1522R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
| 333 |
Mr.
Lê Quang Anh
Le Quang Anh
le quang anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1987 10th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1522R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
| 334 |
Mr.
Lê Quyền Anh
Le Quyen Anh
le quyen anh
Việt Nam
viet nam
| 11/05/1985 11th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3693-22/VMTC | | 13/04/2022 13th Apr. 202216497828002 | 13/04/2027 13th Apr. 2027 | | | |
| 335 |
Mr.
Lê Quốc Anh
Le Quoc Anh
le quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1994 24th Jun. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10431-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
| 336 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1981 1st Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3070R-25/VMTC | | 16/10/2025 16th Oct. 202517605476002 | 16/10/2030 16th Oct. 2030 | | | Gia hạn |
| 337 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1981 1st Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3069R-25/VMTC | | 16/10/2025 16th Oct. 202517605476002 | 16/10/2030 16th Oct. 2030 | | | Gia hạn |
| 338 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1981 1st Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3068R-25/VMTC | | 16/10/2025 16th Oct. 202517605476002 | 16/10/2030 16th Oct. 2030 | | | Gia hạn |
| 339 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1970 31st Jul. 1970 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0075-24/CBHS-VMTC | 4E | 23/12/2024 23rd Dec. 202417348868002 | 23/12/2029 23rd Dec. 2029 | | | |
| 340 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1970 31st Jul. 1970 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0055-24/ERS-VMTC | 4E | 21/12/2024 21st Dec. 202417347140002 | 21/12/2029 21st Dec. 2029 | | | |
| 341 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1970 31st Jul. 1970 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4036-24/VMTC | 4E | 06/12/2024 6th Dec. 202417334180002 | 06/12/2029 6th Dec. 2029 | | | |
| 342 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1991 12th Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 3208-24/VMTC | | 17/10/2024 17th Oct. 202417290980002 | 17/10/2029 17th Oct. 2029 | | | |
| 343 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1981 21st Dec. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1915-24/VMTC | | 04/07/2024 4th Jul. 202417200260002 | 04/07/2029 4th Jul. 2029 | | | |
| 344 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/11/1993 5th Nov. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0946R-24/VMTC | | 11/04/2024 11th Apr. 202417127684002 | 11/04/2029 11th Apr. 2029 | | | |
| 345 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1991 12th Jul. 1991 |  | | Ship Simulator and Bridge team work | | | 0003-23/SBT-VMTC | | 04/12/2023 4th Dec. 202317016228002 | 04/12/2028 4th Dec. 2028 | | | |
| 346 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1991 12th Jul. 1991 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0430-23/SH-VMTC | | 21/09/2023 21st Sep. 202316952292002 | 21/09/2028 21st Sep. 2028 | | | |
| 347 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/2004 25th Aug. 2004 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1401-23/VMTC | | 08/03/2023 8th Mar. 202316782084002 | 08/03/2028 8th Mar. 2028 | | | |
| 348 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/2004 25th Aug. 2004 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0642-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
| 349 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/2004 25th Aug. 2004 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0529-23/VMTC | | 07/02/2023 7th Feb. 202316757028002 | 07/02/2028 7th Feb. 2028 | | | |
| 350 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1994 4th Feb. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7251-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |