301 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1991 12th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 3208-24/VMTC | | 17/10/2024 17th Oct. 202417290980002 | 17/10/2029 17th Oct. 2029 | | | |
302 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1981 21st Dec. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1915-24/VMTC | | 04/07/2024 4th Jul. 202417200260002 | 04/07/2029 4th Jul. 2029 | | | |
303 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/11/1993 5th Nov. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0946R-24/VMTC | | 11/04/2024 11th Apr. 202417127684002 | 11/04/2029 11th Apr. 2029 | | | |
304 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1991 12th Jul. 1991 | | | Ship Simulator and Bridge team work | | | 0003-23/SBT-VMTC | | 04/12/2023 4th Dec. 202317016228002 | 04/12/2028 4th Dec. 2028 | | | |
305 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1991 12th Jul. 1991 | | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0430-23/SH-VMTC | | 21/09/2023 21st Sep. 202316952292002 | 21/09/2028 21st Sep. 2028 | | | |
306 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/2004 25th Aug. 2004 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1401-23/VMTC | | 08/03/2023 8th Mar. 202316782084002 | 08/03/2028 8th Mar. 2028 | | | |
307 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/2004 25th Aug. 2004 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0642-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
308 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/2004 25th Aug. 2004 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0529-23/VMTC | | 07/02/2023 7th Feb. 202316757028002 | 07/02/2028 7th Feb. 2028 | | | |
309 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1994 4th Feb. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7251-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
310 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1994 4th Feb. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6234R-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
311 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1994 4th Feb. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6157R-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
312 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/06/1996 6th Jun. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 13002-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
313 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1991 12th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 8567-22/VMTC | | 05/12/2022 5th Dec. 202216701732002 | 05/12/2027 5th Dec. 2027 | | | |
314 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1991 12th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 8477R-22/VMTC | | 29/11/2022 29th Nov. 202216696548002 | 29/11/2027 29th Nov. 2027 | | | |
315 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1981 1st Aug. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 5288R-22/VMTC | | 26/05/2022 26th May. 202216534980002 | 26/05/2027 26th May. 2027 | | | |
316 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1996 12th May. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5227-22/VMTC | Oiler/Wiper (TM SC/TC) | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
317 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1996 12th May. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 4200-22/VMTC | Oiler/Wiper (TM SC/TC) | 27/04/2022 27th Apr. 202216509924002 | 27/04/2027 27th Apr. 2027 | | | |
318 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1999 10th Aug. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3238-22/VMTC | | 29/03/2022 29th Mar. 202216484868002 | 29/03/2027 29th Mar. 2027 | | | |
319 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 09/04/1982 9th Apr. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1956-21/VMTC | | 01/03/2021 1st Mar. 202116145316002 | 01/03/2026 1st Mar. 2026 | | | |
320 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/03/1972 5th Mar. 1972 | | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0035R-20/TK-VMTC | | 17/04/2020 17th Apr. 202015870564002 | 17/04/2025 17th Apr. 2025 | | | |
321 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1970 31st Jul. 1970 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 8571R-19/VMTC | | 17/12/2019 17th Dec. 201915765156002 | 17/12/2024 17th Dec. 2024 | | | |
322 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1970 31st Jul. 1970 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 1502R-19/VMTC | 3E | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
323 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/11/1993 5th Nov. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1113-19/VMTC | | 18/02/2019 18th Feb. 201915504228002 | 18/02/2024 18th Feb. 2024 | | | |
324 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1991 12th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 3859-17/VMTC | | 13/07/2017 13th Jul. 201714998788000 | 13/07/2022 13th Jul. 2022 | | | |
325 |
Mr.
Lê Việt Anh
Le Viet Anh
le viet anh
Việt Nam
viet nam
| 10/12/1982 10th Dec. 1982 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2422-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
326 |
Mr.
Lê Việt Anh
Le Viet Anh
le viet anh
Việt Nam
viet nam
| 10/12/1982 10th Dec. 1982 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2304-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
327 |
Mr.
Lê Xuân Anh
Le Xuan Anh
le xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/2003 5th Jan. 2003 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1574-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
328 |
Mr.
Lê Xuân Anh
Le Xuan Anh
le xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/2003 5th Jan. 2003 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1569-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
329 |
Mr.
Lê Xuân Anh
Le Xuan Anh
le xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/2003 5th Jan. 2003 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1519-22/VMTC | | 22/02/2022 22nd Feb. 202216454628002 | 22/02/2027 22nd Feb. 2027 | | | |
330 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 04/04/2002 4th Apr. 2002 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5499-22/VMTC | | 07/06/2022 7th Jun. 202216545348002 | 07/06/2027 7th Jun. 2027 | | | |
331 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 04/04/2002 4th Apr. 2002 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5438-22/VMTC | | 02/06/2022 2nd Jun. 202216541028002 | 02/06/2027 2nd Jun. 2027 | | | |
332 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/04/1995 18th Apr. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1693-19/VMTC | | 25/02/2019 25th Feb. 201915510276002 | 25/02/2024 25th Feb. 2024 | | | |
333 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/2000 1st May. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0104-19/VMTC | | 08/01/2019 8th Jan. 201915468804002 | 08/01/2024 8th Jan. 2024 | | | |
334 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/2000 1st May. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0121-19/VMTC | | 09/01/2019 9th Jan. 201915469668002 | 09/01/2024 9th Jan. 2024 | | | |
335 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 30/09/1994 30th Sep. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0428-19/VMTC | | 21/01/2019 21st Jan. 201915480036002 | 21/01/2014 21st Jan. 2014 | | | |
336 |
Mr.
Lương Huy Anh
Luong Huy Anh
luong huy anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1990 16th Sep. 1990 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0414-24/VMTC | | 29/02/2024 29th Feb. 202417091396002 | 01/03/2029 1st Mar. 2029 | | | |
337 |
Mr.
Lương Quang Anh
Luong Quang Anh
luong quang anh
Việt Nam
viet nam
| 30/10/1983 30th Oct. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3666-24/VMTC | | 15/11/2024 15th Nov. 202417316036002 | 15/11/2029 15th Nov. 2029 | | | |
338 |
Mr.
Mai Tuấn Anh
Mai Tuan Anh
mai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/12/1978 15th Dec. 1978 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0021R-21/SH-VMTC | | 16/01/2021 16th Jan. 202116107300002 | 16/01/2026 16th Jan. 2026 | | | |
339 |
Mr.
Nghiêm Đức Anh
Nghiem Duc Anh
nghiem duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/03/2002 22nd Mar. 2002 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 15544-21/VMTC | | 21/12/2021 21st Dec. 202116400196002 | 21/12/2026 21st Dec. 2026 | | | |
340 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1989 5th Feb. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3592R-24/VMTC | | 11/11/2024 11th Nov. 202417312580002 | 11/11/2029 11th Nov. 2029 | | | |
341 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1989 5th Feb. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3591R-24/VMTC | | 11/11/2024 11th Nov. 202417312580002 | 11/11/2029 11th Nov. 2029 | | | |
342 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 08/06/2002 8th Jun. 2002 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2928-22/VMTC | | 19/03/2022 19th Mar. 202216476228002 | 19/03/2027 19th Mar. 2027 | | | |
343 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1986 5th Feb. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8186-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
344 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1986 5th Feb. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8117-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
345 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 15/09/1988 15th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3330-17/VMTC | | 21/06/2017 21st Jun. 201714979780000 | 21/06/2022 21st Jun. 2022 | | | |
346 |
Mr.
Nguyễn Công Anh
Nguyen Cong Anh
nguyen cong anh
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1982 15th Apr. 1982 | | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0037-21/TK-VMTC | | 28/07/2021 28th Jul. 202116274052002 | 28/07/2026 28th Jul. 2026 | | | |
347 |
Mr.
Nguyễn Công Anh
Nguyen Cong Anh
nguyen cong anh
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1982 15th Apr. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 7052-21/VMTC | | 02/07/2021 2nd Jul. 202116251588002 | 02/07/2026 2nd Jul. 2026 | | | |
348 |
Mr.
Nguyễn Công Anh
Nguyen Cong Anh
nguyen cong anh
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1982 15th Apr. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 7032-21/VMTC | | 02/07/2021 2nd Jul. 202116251588002 | 02/07/2026 2nd Jul. 2026 | | | |
349 |
Mr.
Nguyễn Công Anh
Nguyen Cong Anh
nguyen cong anh
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1992 26th Feb. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3625-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
350 |
Mr.
Nguyễn Duy Anh
Nguyen Duy Anh
nguyen duy anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1990 20th Jul. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5396-22/VMTC | | 01/06/2022 1st Jun. 202216540164002 | 01/06/2027 1st Jun. 2027 | | | |