| 751 |
Mr.
Thái Tuấn Anh
Thai Tuan Anh
thai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1968 14th May. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6024-17/VMTC | | 05/11/2017 5th Nov. 201715098148000 | 05/11/2022 5th Nov. 2022 | | | |
| 752 |
Mr.
Thái Tuấn Anh
Thai Tuan Anh
thai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1968 14th May. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6308-17/VMTC | | 21/11/2017 21st Nov. 201715111972000 | 21/11/2022 21st Nov. 2022 | | | |
| 753 |
Mr.
Thái Tuấn Anh
Thai Tuan Anh
thai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1968 14th May. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6231-17/VMTC | | 15/11/2017 15th Nov. 201715106788000 | 15/11/2022 15th Nov. 2022 | | | |
| 754 |
Mr.
Trương Công Tuấn Anh
Truong Cong Tuan Anh
truong cong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1990 7th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7264-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
| 755 |
Mr.
Trương Công Tuấn Anh
Truong Cong Tuan Anh
truong cong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1990 7th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7165-20/VMTC | | 01/08/2020 1st Aug. 202015962148002 | 01/08/2025 1st Aug. 2025 | | | |
| 756 |
Mr.
Trương Thế Anh
Truong The Anh
truong the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1992 21st Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6309-22/VMTC | | 14/07/2022 14th Jul. 202216577316002 | 14/07/2027 14th Jul. 2027 | | | |
| 757 |
Mr.
Trương Thế Anh
Truong The Anh
truong the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1992 21st Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5457-17/VMTC | | 05/10/2017 5th Oct. 201715071364000 | 05/10/2022 5th Oct. 2022 | | | |
| 758 |
Mr.
Trương Tuấn Anh
Truong Tuan Anh
truong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1984 30th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7263R-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
| 759 |
Mr.
Trương Tuấn Anh
Truong Tuan Anh
truong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1984 30th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7164R-20/VMTC | | 01/08/2020 1st Aug. 202015962148002 | 01/08/2025 1st Aug. 2025 | | | |
| 760 |
Mr.
Trần Công Anh
Tran Cong Anh
tran cong anh
Việt Nam
viet nam
| 03/12/1983 3rd Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 7711-20/VMTC | | 15/08/2020 15th Aug. 202015974244002 | 15/08/2025 15th Aug. 2025 | | | |
| 761 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 2348R-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
| 762 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1788-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
| 763 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1736-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
| 764 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1722-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
| 765 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1534-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
| 766 |
Mr.
Trần Hoàng Anh
Tran Hoang Anh
tran hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1985 10th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4571R-20/VMTC | | 12/06/2020 12th Jun. 202015918948002 | 12/06/2025 12th Jun. 2025 | | | |
| 767 |
Mr.
Trần Hoàng Anh
Tran Hoang Anh
tran hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1985 10th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4385R-20/VMTC | | 05/06/2020 5th Jun. 202015912900002 | 05/06/2025 5th Jun. 2025 | | | |
| 768 |
Mr.
Trần Ngọc Anh
Tran Ngoc Anh
tran ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6541-17/VMTC | | 01/12/2017 1st Dec. 201715120612000 | 01/12/2022 1st Dec. 2022 | | | |
| 769 |
Mr.
Trần Ngọc Anh
Tran Ngoc Anh
tran ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9497R-20/VMTC | | 02/11/2020 2nd Nov. 202016042500002 | 02/11/2025 2nd Nov. 2025 | | | |
| 770 |
Mr.
Trần Ngọc Anh
Tran Ngoc Anh
tran ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7012R-22/VMTC | | 30/08/2022 30th Aug. 202216617924002 | 30/08/2027 30th Aug. 2027 | | | |
| 771 |
Mr.
Trần Ngọc Anh
Tran Ngoc Anh
tran ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 6476-17/VMTC | | 28/11/2017 28th Nov. 201715118020000 | 28/11/2022 28th Nov. 2022 | | | |
| 772 |
Mr.
Trần Quang Anh
Tran Quang Anh
tran quang anh
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1998 3rd Jul. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Hàng hóa nguy hiểm (Dangerous, Hazardous and hamrful Cargoes) | | | 079-25/IMDG-VMTC | | 21/10/2025 21st Oct. 202517609796002 | 21/10/2030 21st Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 773 |
Mr.
Trần Quang Anh
Tran Quang Anh
tran quang anh
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1998 3rd Jul. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3155-25/VMTC | | 23/10/2025 23rd Oct. 202517611524002 | 23/10/2030 23rd Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 774 |
Mr.
Trần Quang Anh
Tran Quang Anh
tran quang anh
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1998 3rd Jul. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6111-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
| 775 |
Mr.
Trần Song Anh
Tran Song Anh
tran song anh
Việt Nam
viet nam
| 17/03/1989 17th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5913-19/VMTC | | 21/06/2019 21st Jun. 201915610500002 | 21/06/2024 21st Jun. 2024 | | | |
| 776 |
Mr.
Trần Song Anh
Tran Song Anh
tran song anh
Việt Nam
viet nam
| 17/03/1989 17th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6512-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 777 |
Mr.
Trần Thế Anh
Tran The Anh
tran the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/2004 8th Nov. 2004 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 3077-23/VMTC | | 13/05/2023 13th May. 202316839108002 | 13/05/2028 13th May. 2028 | | | |
| 778 |
Mr.
Trần Thế Anh
Tran The Anh
tran the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/2004 8th Nov. 2004 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2904-23/VMTC | | 29/04/2023 29th Apr. 202316827012002 | 29/04/2028 29th Apr. 2028 | | | |
| 779 |
Mr.
Trần Thế Anh
Tran The Anh
tran the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/2004 8th Nov. 2004 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2399-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
| 780 |
Mr.
Trần Thế Anh
Tran The Anh
tran the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/09/1984 21st Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 7107-22/VMTC | | 09/09/2022 9th Sep. 202216626564002 | 09/09/2027 9th Sep. 2027 | | | |
| 781 |
Mr.
Trần Tiến Anh
Tran Tien Anh
tran tien anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/2004 29th Mar. 2004 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6837-22/VMTC | | 16/08/2022 16th Aug. 202216605828002 | 16/08/2027 16th Aug. 2027 | | | |
| 782 |
Mr.
Trần Tiến Anh
Tran Tien Anh
tran tien anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/2004 29th Mar. 2004 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6824-22/VMTC | | 16/08/2022 16th Aug. 202216605828002 | 16/08/2027 16th Aug. 2027 | | | |
| 783 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/1977 5th Jan. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2768-25/VMTC | | 26/09/2025 26th Sep. 202517588196002 | 26/09/2030 26th Sep. 2030 | | | Cấp mới |
| 784 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/1977 5th Jan. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Mô phỏng buồng máy(Engine Room Simulator) | | | 0093-25/ERS-VMTC | | 13/09/2025 13th Sep. 202517576964002 | 13/09/2030 13th Sep. 2030 | | | Cấp mới |
| 785 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/1977 5th Jan. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2694-25/VMTC | | 19/09/2025 19th Sep. 202517582148002 | 19/09/2030 19th Sep. 2030 | | | Cấp mới |
| 786 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 3491-19/VMTC | | 01/04/2019 1st Apr. 201915540516002 | 01/04/2024 1st Apr. 2024 | | | |
| 787 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1992 10th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9782-20/VMTC | | 10/11/2020 10th Nov. 202016049412002 | 10/11/2025 10th Nov. 2025 | | | |
| 788 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1992 10th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9743-20/VMTC | | 10/11/2020 10th Nov. 202016049412002 | 10/11/2025 10th Nov. 2025 | | | |
| 789 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/04/1982 11th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6621R-20/VMTC | | 10/07/2020 10th Jul. 202015943140002 | 10/07/2025 10th Jul. 2025 | | | |
| 790 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1989 5th Jun. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6008-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
| 791 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1992 10th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3088-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
| 792 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1992 10th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3079-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
| 793 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1987 20th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2556-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
| 794 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1987 20th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2540-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
| 795 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1276-19/VMTC | | 20/02/2019 20th Feb. 201915505956002 | 20/02/2024 20th Feb. 2024 | | | |
| 796 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1183R-19/VMTC | | 11/02/2020 11th Feb. 202015813540002 | 11/02/2025 11th Feb. 2025 | | | |
| 797 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3592-19/VMTC | | 05/04/2019 5th Apr. 201915543972002 | 05/04/2024 5th Apr. 2024 | | | |
| 798 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3698-19/VMTC | | 11/04/2019 11th Apr. 201915549156002 | 11/04/2024 11th Apr. 2024 | | | |
| 799 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3242-19/VMTC | | 25/03/2019 25th Mar. 201915534468002 | 25/03/2024 25th Mar. 2024 | | | |
| 800 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3491-18/VMTC | | 01/04/2019 1st Apr. 201915540516002 | 01/04/2024 1st Apr. 2024 | | | |