751 |
Mr.
Trần Quang Anh
Tran Quang Anh
tran quang anh
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1998 3rd Jul. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6111-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
752 |
Mr.
Trần Song Anh
Tran Song Anh
tran song anh
Việt Nam
viet nam
| 17/03/1989 17th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5913-19/VMTC | | 21/06/2019 21st Jun. 201915610500002 | 21/06/2024 21st Jun. 2024 | | | |
753 |
Mr.
Trần Song Anh
Tran Song Anh
tran song anh
Việt Nam
viet nam
| 17/03/1989 17th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6512-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
754 |
Mr.
Trần Thế Anh
Tran The Anh
tran the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/2004 8th Nov. 2004 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 3077-23/VMTC | | 13/05/2023 13th May. 202316839108002 | 13/05/2028 13th May. 2028 | | | |
755 |
Mr.
Trần Thế Anh
Tran The Anh
tran the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/2004 8th Nov. 2004 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2904-23/VMTC | | 29/04/2023 29th Apr. 202316827012002 | 29/04/2028 29th Apr. 2028 | | | |
756 |
Mr.
Trần Thế Anh
Tran The Anh
tran the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/2004 8th Nov. 2004 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2399-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
757 |
Mr.
Trần Thế Anh
Tran The Anh
tran the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/09/1984 21st Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 7107-22/VMTC | | 09/09/2022 9th Sep. 202216626564002 | 09/09/2027 9th Sep. 2027 | | | |
758 |
Mr.
Trần Tiến Anh
Tran Tien Anh
tran tien anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/2004 29th Mar. 2004 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6837-22/VMTC | | 16/08/2022 16th Aug. 202216605828002 | 16/08/2027 16th Aug. 2027 | | | |
759 |
Mr.
Trần Tiến Anh
Tran Tien Anh
tran tien anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/2004 29th Mar. 2004 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6824-22/VMTC | | 16/08/2022 16th Aug. 202216605828002 | 16/08/2027 16th Aug. 2027 | | | |
760 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 3491-19/VMTC | | 01/04/2019 1st Apr. 201915540516002 | 01/04/2024 1st Apr. 2024 | | | |
761 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1992 10th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9782-20/VMTC | | 10/11/2020 10th Nov. 202016049412002 | 10/11/2025 10th Nov. 2025 | | | |
762 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1992 10th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9743-20/VMTC | | 10/11/2020 10th Nov. 202016049412002 | 10/11/2025 10th Nov. 2025 | | | |
763 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/04/1982 11th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6621R-20/VMTC | | 10/07/2020 10th Jul. 202015943140002 | 10/07/2025 10th Jul. 2025 | | | |
764 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1989 5th Jun. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6008-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
765 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1992 10th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3088-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
766 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1992 10th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3079-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
767 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1987 20th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2556-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
768 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1987 20th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2540-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
769 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1276-19/VMTC | | 20/02/2019 20th Feb. 201915505956002 | 20/02/2024 20th Feb. 2024 | | | |
770 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1183R-19/VMTC | | 11/02/2020 11th Feb. 202015813540002 | 11/02/2025 11th Feb. 2025 | | | |
771 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3592-19/VMTC | | 05/04/2019 5th Apr. 201915543972002 | 05/04/2024 5th Apr. 2024 | | | |
772 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3698-19/VMTC | | 11/04/2019 11th Apr. 201915549156002 | 11/04/2024 11th Apr. 2024 | | | |
773 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3242-19/VMTC | | 25/03/2019 25th Mar. 201915534468002 | 25/03/2024 25th Mar. 2024 | | | |
774 |
Mr.
Trần Tuấn Anh
Tran Tuan Anh
tran tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1988 24th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3491-18/VMTC | | 01/04/2019 1st Apr. 201915540516002 | 01/04/2024 1st Apr. 2024 | | | |
775 |
Mr.
Trần Văn Anh
Tran Van Anh
tran van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1989 20th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6002-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
776 |
Mr.
Trần Văn Anh
Tran Van Anh
tran van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1989 20th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15605-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
777 |
Mr.
Trần Văn Anh
Tran Van Anh
tran van anh
Việt Nam
viet nam
| 11/04/1985 11th Apr. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4306-22/VMTC | | 28/04/2022 28th Apr. 202216510788002 | 28/04/2027 28th Apr. 2027 | | | |
778 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1989 20th Aug. 1989 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 5741-23/VMTC | | 29/11/2023 29th Nov. 202317011908002 | 29/11/2028 29th Nov. 2028 | | | |
779 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1989 20th Aug. 1989 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5684-23/VMTC | | 23/11/2023 23rd Nov. 202317006724002 | 23/11/2028 23rd Nov. 2028 | | | |
780 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1991 10th Sep. 1991 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu khí hóa lỏng
(Advanced Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 2006-23/VMTC | | 27/03/2023 27th Mar. 202316798500002 | 27/03/2028 27th Mar. 2028 | | | |
781 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1991 10th Sep. 1991 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1997-23/VMTC | | 27/03/2023 27th Mar. 202316798500002 | 27/03/2028 27th Mar. 2028 | | | |
782 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1984 18th Aug. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1708-23/VMTC | | 17/03/2023 17th Mar. 202316789860002 | 17/03/2028 17th Mar. 2028 | | | |
783 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1984 18th Aug. 1984 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 1667-23/VMTC | | 16/03/2023 16th Mar. 202316788996002 | 16/03/2028 16th Mar. 2028 | | | |
784 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1984 18th Aug. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1647-23/VMTC | | 16/03/2023 16th Mar. 202316788996002 | 16/03/2028 16th Mar. 2028 | | | |
785 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1984 18th Aug. 1984 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 1605-23/VMTC | | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
786 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 08/07/1998 8th Jul. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5555-22/VMTC | | 07/06/2022 7th Jun. 202216545348002 | 07/06/2027 7th Jun. 2027 | | | |
787 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1987 20th Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1909-16/VMTC | | 12/04/2016 12th Apr. 201614603940000 | 12/04/2021 12th Apr. 2021 | | | |
788 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1987 20th Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2242-15/VMTC | | 19/05/2015 19th May. 201514319684000 | 19/05/2020 19th May. 2020 | | | |
789 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1983 12th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1211R-19/VMTC | | 20/02/2019 20th Feb. 201915505956002 | 20/02/2024 20th Feb. 2024 | | | |
790 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1983 12th Aug. 1983 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 4021R-23/VMTC | | 29/06/2023 29th Jun. 202316879716002 | 29/06/2028 29th Jun. 2028 | | | |
791 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 3902-23/VMTC | | 09/06/2023 9th Jun. 202316862436002 | 09/06/2028 9th Jun. 2028 | | | |
792 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 3541-23/VMTC | | 02/06/2023 2nd Jun. 202316856388002 | 02/06/2028 2nd Jun. 2028 | | | |
793 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3462-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
794 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 2471-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
795 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 2170-23/VMTC | | 03/04/2023 3rd Apr. 202316804548002 | 03/04/2028 3rd Apr. 2028 | | | |
796 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1983 12th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5854R-22/VMTC | | 17/06/2022 17th Jun. 202216553988002 | 17/06/2027 17th Jun. 2027 | | | |
797 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1987 20th Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3986R-22/VMTC | | 21/04/2022 21st Apr. 202216504740002 | 21/04/2027 21st Apr. 2027 | | | |
798 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1987 20th Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3981R-22/VMTC | | 21/04/2022 21st Apr. 202216504740002 | 21/04/2027 21st Apr. 2027 | | | |
799 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1992 8th Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0552-22/VMTC | | 19/01/2022 19th Jan. 202216425252002 | 19/01/2027 19th Jan. 2027 | | | |
800 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1983 12th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0112R-18/VMTC | | 06/01/2018 6th Jan. 201815151716000 | 06/01/2023 6th Jan. 2023 | | | |